|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đại hội đồng
| [đại hội đồng] | | | General assembly | | | Đại hội đồng Liên hiệp quốc | | General Assembly of the United Nations | | | 15 thẩm phán do Đại hội đồng và Hội đồng bảo an bầu ra theo nhiệm kỳ chín năm | | The 15 judges are elected for 9-year terms by the General Assembly and the Security Council. |
General assembly
|
|
|
|